Có 2 kết quả:
略释 lüè shì ㄕˋ • 略釋 lüè shì ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a brief explanation
(2) to summarize
(2) to summarize
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a brief explanation
(2) to summarize
(2) to summarize
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh