Có 2 kết quả:

略释 lüè shì ㄕˋ略釋 lüè shì ㄕˋ

1/2

lüè shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a brief explanation
(2) to summarize

lüè shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a brief explanation
(2) to summarize